🌟 담보물 (擔保物)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 담보물 (
담보물
)
🌷 ㄷㅂㅁ: Initial sound 담보물
-
ㄷㅂㅁ (
다방면
)
: 여러 방면.
☆
Danh từ
🌏 ĐA PHƯƠNG DIỆN: Nhiều phương diện. -
ㄷㅂㅁ (
담보물
)
: 빚을 진 사람이 빚을 갚지 않을 경우에 그 빚을 대신할 수 있는 것으로 내놓는 물건.
Danh từ
🌏 VẬT THẾ CHẤP, ĐỒ THẾ CHẤP: Đồ vật đưa ra thế chấp khi vay tiền, có thể trả thay món nợ đó trong trường hợp người vay không trả được.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (23) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sở thích (103) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)