🌟 담보물 (擔保物)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 담보물 (
담보물
)
🌷 ㄷㅂㅁ: Initial sound 담보물
-
ㄷㅂㅁ (
다방면
)
: 여러 방면.
☆
Danh từ
🌏 ĐA PHƯƠNG DIỆN: Nhiều phương diện. -
ㄷㅂㅁ (
담보물
)
: 빚을 진 사람이 빚을 갚지 않을 경우에 그 빚을 대신할 수 있는 것으로 내놓는 물건.
Danh từ
🌏 VẬT THẾ CHẤP, ĐỒ THẾ CHẤP: Đồ vật đưa ra thế chấp khi vay tiền, có thể trả thay món nợ đó trong trường hợp người vay không trả được.
• Gọi điện thoại (15) • Sở thích (103) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tôn giáo (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (23) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)