🌟 담보물 (擔保物)

Danh từ  

1. 빚을 진 사람이 빚을 갚지 않을 경우에 그 빚을 대신할 수 있는 것으로 내놓는 물건.

1. VẬT THẾ CHẤP, ĐỒ THẾ CHẤP: Đồ vật đưa ra thế chấp khi vay tiền, có thể trả thay món nợ đó trong trường hợp người vay không trả được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 담보물이 되다.
    Become a security.
  • Google translate 담보물을 요구하다.
    Demand collateral.
  • Google translate 담보물을 잡다.
    Catch collateral.
  • Google translate 담보물을 처분하다.
    Dispose of collateral.
  • Google translate 담보물로 제공하다.
    Offer as collateral.
  • Google translate 김 씨는 땅을 담보물로 잡고 돈을 빌렸다.
    Mr. kim took the land as collateral and borrowed money.
  • Google translate 그는 기한 내에 돈을 갚지 못해서 담보물을 처분해야 하는 상황에 몰렸다.
    He was in a situation where he couldn't pay back the money on time and had to dispose of the collateral.
  • Google translate 이 날짜까지 돈을 갚지 못하면 담보물인 그 집을 경매에 넘기게 됩니다.
    If you don't pay back by this date, you'll be auctioning off the mortgage.
    Google translate 네. 그럴 일이 없도록 반드시 그때까지 빚을 갚겠습니다.
    Yes. i will make sure to pay the debt by then so that it won't happen.

담보물: security; collateral,たんぽぶつ【担保物】,gage, déposit, garantie,seguridad, garantía, prenda, depósito, caución, fianza,ضمان إضافيّ,барьцааны юм, барьцааны эд зүйл,vật thế chấp, đồ thế chấp,ของค้ำประกัน, ทรัพย์สินค้ำประกัน, ทรัพย์สินจำนอง,jaminan,залог; заложенная вещь,抵押物,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 담보물 (담보물)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46)