🌟 걱정스레
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 걱정스레 (
걱쩡스레
)
📚 Từ phái sinh: • 걱정스럽다: 좋지 않은 일이 있을까 봐 두렵고 불안하다.
🌷 ㄱㅈㅅㄹ: Initial sound 걱정스레
-
ㄱㅈㅅㄹ (
군중 심리
)
: 많은 사람이 모였을 때 다른 사람들의 말과 행동에 쉽게 영향을 받는 심리 상태.
None
🌏 TÂM LÝ QUẦN CHÚNG: Trạng thái tâm lý dễ bị ảnh hưởng bởi hành động và lời nói của người khác khi nhiều người tập hợp lại. -
ㄱㅈㅅㄹ (
고집스레
)
: 자기 생각이나 주장을 굽힐 줄 모르고 굳게 버티는 태도로.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGOAN CỐ, MỘT CÁCH ƯƠNG BƯỚNG: Với thái độ rất ngang bướng không biết nhún nhường quan điểm hay suy nghĩ của mình. -
ㄱㅈㅅㄹ (
갑작스레
)
: 어떤 일이 갑자기 일어나 뜻밖의 느낌이 들게.
Phó từ
🌏 BẤT THÌNH LÌNH, ĐỘT NGỘT: Việc gì đó bỗng dưng xảy ra một cách bất ngờ. -
ㄱㅈㅅㄹ (
걱정스레
)
: 좋지 않은 일이 있을까 봐 두렵고 불안한 마음으로.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LO LẮNG, MỘT CÁCH LO ÂU: Với tâm trạng bất an và lo sợ sẽ có việc không tốt xảy ra. -
ㄱㅈㅅㄹ (
급작스레
)
: 생각할 틈도 없이 매우 급하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐỘT NGỘT: Một cách rất gấp gáp không có thời gian để suy nghĩ. -
ㄱㅈㅅㄹ (
구접스레
)
: 몹시 지저분하고 더럽게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BẨN THỈU, MỘT CÁCH LUỘM THUỘM: Bẩn thỉu và lôi thôi.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (76) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Việc nhà (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi món (132) • Nói về lỗi lầm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)