🌟 다반사 (茶飯事)

Danh từ  

1. 차를 마시고 밥을 먹는 일이라는 뜻으로, 흔히 있는 보통의 일.

1. CHUYỆN THƯỜNG, CHUYỆN CƠM BỮA: Việc thường có, với ý nghĩa là những việc như uống trà, ăn cơm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 다반사로 발생하다.
    Occur with many reflections.
  • 다반사로 생기다.
    Appears to be polyreflective.
  • 야근이 다반사이다.
    Night duty is common.
  • 지각이 다반사이다.
    Perceptual is multifaceted.
  • 승규는 맡은 업무가 많아 한 달 내내 야근하는 일이 다반사였다.
    Seung-gyu had a lot of work to do, so he often worked overtime all month long.
  • 그 도로는 길의 굴곡이 심해서 교통사고가 다반사로 발생하는 사고 주의 지역이다.
    The road is an accident-causing area where traffic accidents occur due to the severe curve of the road.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다반사 (다반사)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82)