🌟 나른하다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 나른하다 (
나른하다
) • 나른한 (나른한
) • 나른하여 (나른하여
) 나른해 (나른해
) • 나른하니 (나른하니
) • 나른합니다 (나른함니다
)
📚 thể loại: Cảm giác Diễn tả tính cách
🗣️ 나른하다 @ Giải nghĩa
- 녹작지근하다 : 온몸에 힘이 빠져 매우 피곤하고 나른하다.
🗣️ 나른하다 @ Ví dụ cụ thể
- 온몸이 나른하다. [온몸]
🌷 ㄴㄹㅎㄷ: Initial sound 나른하다
-
ㄴㄹㅎㄷ (
나른하다
)
: 기운이 빠지거나 긴장이 풀려 힘이 없다.
☆
Tính từ
🌏 UỂ OẢI, THỜ THẪN: Mất thần khí hoặc mệt mỏi sau khi vừa bị căng thẳng. -
ㄴㄹㅎㄷ (
늠름하다
)
: 생김새나 태도가 씩씩하고 당당하다.
☆
Tính từ
🌏 ĐƯỜNG HOÀNG, BỆ VỆ, LẪM LIỆT: Hình dạng hay thái độ mạnh mẽ và đàng hoàng.
• Cảm ơn (8) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Việc nhà (48) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Triết học, luân lí (86) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88) • Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Lịch sử (92) • Sức khỏe (155) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • So sánh văn hóa (78)