🌟 나른하다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 나른하다 (
나른하다
) • 나른한 (나른한
) • 나른하여 (나른하여
) 나른해 (나른해
) • 나른하니 (나른하니
) • 나른합니다 (나른함니다
)
📚 thể loại: Cảm giác Diễn tả tính cách
🗣️ 나른하다 @ Giải nghĩa
- 녹작지근하다 : 온몸에 힘이 빠져 매우 피곤하고 나른하다.
🗣️ 나른하다 @ Ví dụ cụ thể
- 온몸이 나른하다. [온몸]
🌷 ㄴㄹㅎㄷ: Initial sound 나른하다
-
ㄴㄹㅎㄷ (
나른하다
)
: 기운이 빠지거나 긴장이 풀려 힘이 없다.
☆
Tính từ
🌏 UỂ OẢI, THỜ THẪN: Mất thần khí hoặc mệt mỏi sau khi vừa bị căng thẳng. -
ㄴㄹㅎㄷ (
늠름하다
)
: 생김새나 태도가 씩씩하고 당당하다.
☆
Tính từ
🌏 ĐƯỜNG HOÀNG, BỆ VỆ, LẪM LIỆT: Hình dạng hay thái độ mạnh mẽ và đàng hoàng.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn luận (36) • Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (78) • Thể thao (88) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10)