Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대성하다 (대ː성하다) 📚 Từ phái sinh: • 대성(大成): 크게 성공함.
대ː성하다
Start 대 대 End
Start
End
Start 성 성 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tính cách (365)