🌟 대성하다 (大成 하다)

Động từ  

1. 크게 성공하다.

1. ĐẠI THÀNH CÔNG: Thành công lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대성할 아이.
    A great kid.
  • 대성할 인물.
    A great man.
  • 그녀는 세계 최고의 예술가로 대성하였다.
    She was the world's greatest artist.
  • 인생에서 대성하고 싶다면 모든 일에 최선을 다하십시오.
    If you want to make it in life, do your best in everything.
  • 홀로 아들을 키우신 어머니를 생각해서라도 그는 꼭 대성하리라 결심하였다.
    Thinking of a mother who raised her son alone, he decided to make it.
  • 아이가 이해력이 좋지 않아 걱정이에요.
    I'm afraid he doesn't have a good understanding.
    그래도 저 아이는 성실하고 끈기가 있어 커서 분명히 대성할 것입니다.
    Still, that child is diligent and patient and will surely succeed.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대성하다 (대ː성하다)
📚 Từ phái sinh: 대성(大成): 크게 성공함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365)