🌟 다원주의 (多元主義)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 다원주의 (
다원주의
) • 다원주의 (다원주이
)
🌷 ㄷㅇㅈㅇ: Initial sound 다원주의
-
ㄷㅇㅈㅇ (
다원주의
)
: 여러 개인이나 집단이 원칙으로 삼는 것이나 목적이 서로 다를 수 있음을 인정하는 태도.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA ĐA NGUYÊN, ĐA NGUYÊN CHỦ NGHĨA: Thái độ công nhận rằng mục đích hoặc cái mà nhiều cá nhân và hay tổ chức lấy làm nguyên tắc có thể khác nhau.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149) • Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)