🌟 다채롭다 (多彩 롭다)

  Tính từ  

1. 여러 가지 색, 종류, 모양 등이 어울려 다양하고 화려하다.

1. MUÔN MÀU MUÔN VẺ, PHONG PHÚ: Nhiều hình dáng, màu sắc, chủng loại vv...cùng hòa hợp với nhau một cách đa dạng và lộng lẫy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 다채로운 볼거리.
    Colorful sights.
  • 다채로운 상품.
    Colorful goods.
  • 다채로운 행사.
    A colorful occasion.
  • 다채롭게 꾸미다.
    To decorate in various colors.
  • 다채롭게 펼쳐지다.
    Spread out colorfully.
  • 다채롭게 표현하다.
    Express in a variety of ways.
  • 설을 맞아 민속촌에서 윷놀이, 연날리기, 널뛰기 등 다채로운 민속놀이 체험 행사가 열린다.
    Various folk games such as yut nori, kite flying, and neolttwigi are held in the folk village to celebrate the lunar new year.
  • 채널도 많아지고 프로그램도 다채로워서 시청자들은 프로그램 선택의 폭이 넓어졌다.
    With more channels and more variety of programs, viewers have a wider choice of programs.
  • 선생님, 이제 그림을 색칠해도 될까요?
    Sir, may i paint the picture now?
    네. 한 종류의 색만 사용하지 말고 여러 가지 색을 써서 다채롭게 표현해 보세요.
    Yeah. instead of using only one type of color, use different colors to express various colors.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다채롭다 (다채롭따) 다채로운 (다채로운) 다채로워 (다채로워) 다채로우니 (다채로우니) 다채롭습니다 (다채롭씀니다)
📚 Từ phái sinh: 다채로이(多彩로이): 여러 가지 색, 종류, 모양 등이 어울려 다양하고 화려하게.
📚 thể loại: Hình dạng   Nghệ thuật  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13)