🌟 담대하다 (膽大 하다)

Tính từ  

1. 겁이 없고 배짱이 좋다.

1. GAN DẠ, DŨNG CẢM, BẤT KHUẤT: Dũng cảm, không biết sợ hãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 담대한 기상.
    A bold spirit.
  • 담대한 마음.
    A bold heart.
  • 담대한 사람.
    A bold man.
  • 담대한 정신.
    A bold spirit.
  • 담대하게 대처하다.
    Deal boldly.
  • 담대하게 도전하다.
    Challenge boldly.
  • 담대하게 표현하다.
    Express boldly.
  • 담대하게 행동하다.
    Act boldly.
  • 그 청년은 죽음도 두려워하지 않았던 담대한 사람이었다.
    The young man was a bold man who was not afraid of death.
  • 어린아이를 구하러 불이 난 집으로 뛰어든 민준이의 행동은 정말 담대했다.
    Min-jun's behavior of jumping into a house on fire to save a child was really bold.
  • 어떻게 이 힘든 상황을 헤쳐 나가야 할지 모르겠어.
    I don't know how to get through this hard situation.
    용기를 가져. 이런 때일수록 오히려 담대하게 대처해야 해.
    Have courage. at times like this, you should be more bold.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 담대하다 (담ː대하다) 담대한 (담ː대한) 담대하여 (담ː대하여) 담대해 (담ː대해) 담대하니 (담ː대하니) 담대합니다 (담ː대함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59)