🌟 링크 (link)

Danh từ  

1. 인터넷에서 지정한 파일이나 페이지로 이동할 수 있도록 홈페이지를 서로 연결하는 것.

1. SỰ KẾT NỐI: Sự liên kết lẫn nhau giữa các trang web, để có thể di chuyển sang trang web hay file đã được mặc định trên mạng internet.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 링크가 되다.
    Become a link.
  • 링크를 걸다.
    Put up a link.
  • 링크를 부여하다.
    Give a link.
  • 링크를 생성하다.
    Generate a link.
  • 링크를 설정하다.
    Set up a link.
  • 링크를 클릭하다.
    Click on the link.
  • 링크는 쉽게 말하면 각주와 같은 것인데, 전자적인 참고 지시 사항을 말한다.
    Links are, in short, footnotes, electronic reference instructions.
  • 웹 문서에서는 각 단어에 링크를 부여해 단어를 곧장 찾아갈 수 있도록 만들 수 있다.
    In a web document, you can give each word a link so that you can find the word directly.
  • 한문 원문과 번역문을 편하게 볼 수 있는 방법은 없을까?
    Is there any way to get a comfortable look at the original and translated chinese texts?
    링크를 설정해서 동시에 열어 놓고 볼 수 있도록 하는 방법이 있어.
    There's a way to set up a link so you can open it and see it at the same time.

🗣️ 링크 (link) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28)