🌟 링크 (link)

Danh từ  

1. 인터넷에서 지정한 파일이나 페이지로 이동할 수 있도록 홈페이지를 서로 연결하는 것.

1. SỰ KẾT NỐI: Sự liên kết lẫn nhau giữa các trang web, để có thể di chuyển sang trang web hay file đã được mặc định trên mạng internet.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 링크가 되다.
    Become a link.
  • Google translate 링크를 걸다.
    Put up a link.
  • Google translate 링크를 부여하다.
    Give a link.
  • Google translate 링크를 생성하다.
    Generate a link.
  • Google translate 링크를 설정하다.
    Set up a link.
  • Google translate 링크를 클릭하다.
    Click on the link.
  • Google translate 링크는 쉽게 말하면 각주와 같은 것인데, 전자적인 참고 지시 사항을 말한다.
    Links are, in short, footnotes, electronic reference instructions.
  • Google translate 웹 문서에서는 각 단어에 링크를 부여해 단어를 곧장 찾아갈 수 있도록 만들 수 있다.
    In a web document, you can give each word a link so that you can find the word directly.
  • Google translate 한문 원문과 번역문을 편하게 볼 수 있는 방법은 없을까?
    Is there any way to get a comfortable look at the original and translated chinese texts?
    Google translate 링크를 설정해서 동시에 열어 놓고 볼 수 있도록 하는 방법이 있어.
    There's a way to set up a link so you can open it and see it at the same time.

링크: link,リンク,lien,hiperenlace, vínculo, enlace, hipervínculo,ربط,линк, холбоос,sự kết nối,การลิงค์, การเชื่อมโยง, การเชื่อมต่อ,link,ссылка; гиперссылка; переход; линк,链接,

🗣️ 링크 (link) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Luật (42) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43)