Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 또렷또렷하다 (또렫또려타다) • 또렷또렷한 (또렫또려탄) • 또렷또렷하여 (또렫또려타여) 또렷또렷해 (또렫또려태) • 또렷또렷하니 (또렫또려타니) • 또렷또렷합니다 (또렫또려탐니다)
또렫또려타다
또렫또려탄
또렫또려타여
또렫또려태
또렫또려타니
또렫또려탐니다
Start 또 또 End
Start
End
Start 렷 렷 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tính cách (365) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn luận (36) • Mua sắm (99) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (23)