🌟 또렷또렷하다

Tính từ  

1. 매우 분명하고 확실하다.

1. RÕ RÀNG, MẠCH LẠC: Rất rõ ràng và xác thực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 또렷또렷한 목소리.
    A clear voice.
  • 또렷또렷하게 기억하다.
    Remember clearly.
  • 또렷또렷하게 들리다.
    Sounds clear.
  • 또렷또렷하게 보이다.
    Be clearly visible.
  • 말투가 또렷또렷하다.
    The tone is clear.
  • 정신이 또렷또렷하다.
    Clear mind.
  • 지수는 또렷또렷한 말투로 분명하게 자신의 의견을 말했다.
    Jisoo articulated her opinion in a clear tone.
  • 민준은 눈, 코, 입이 커서 이목구비가 또렷또렷하다는 말을 자주 듣는다.
    Minjun is often told that his eyes, nose and mouth are big and his features are clear.
  • 글씨를 참 크게 썼구나.
    You wrote so big.
    멀리서도 또렷또렷하게 보이라고.
    See clearly from afar.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 또렷또렷하다 (또렫또려타다) 또렷또렷한 (또렫또려탄) 또렷또렷하여 (또렫또려타여) 또렷또렷해 (또렫또려태) 또렷또렷하니 (또렫또려타니) 또렷또렷합니다 (또렫또려탐니다)

💕Start 또렷또렷하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23)