🌟 또렷또렷하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 또렷또렷하다 (
또렫또려타다
) • 또렷또렷한 (또렫또려탄
) • 또렷또렷하여 (또렫또려타여
) 또렷또렷해 (또렫또려태
) • 또렷또렷하니 (또렫또려타니
) • 또렷또렷합니다 (또렫또려탐니다
)
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Chào hỏi (17) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Việc nhà (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Triết học, luân lí (86) • So sánh văn hóa (78) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khí hậu (53) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82) • Xin lỗi (7) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (52)