🌟 멋스럽다

  Tính từ  

1. 매우 수준이 높고 인상이나 분위기가 보기에 좋은 데가 있다.

1. KIÊU SA, SANG TRỌNG, LỘNG LẪY: Rất đẳng cấp và ấn tượng hay bầu không khí trông có vẻ tuyệt vời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 멋스럽게 꾸미다.
    Decorate nicely.
  • 말씨가 멋스럽다.
    Nice language.
  • 머리 모양이 멋스럽다.
    Your hair looks nice.
  • 옷차림이 멋스럽다.
    Nicely dressed.
  • 차림새가 멋스럽다.
    Nicely dressed.
  • 행동거지가 멋스럽다.
    Nice manners.
  • 유민이가 진한 화장을 하고 멋스럽게 정장까지 차려입고 나타나자 확 달라진 모습에 모두 놀랐다.
    Yumin showed up with a thick make-up and a nice suit, and everyone was surprised at how she had changed.
  • 유민이네가 그렇게 부자라면서?
    I hear you're so rich.
    맞아. 집에 가 봤더니 아주 큰 저택에 멋스러운 정원까지 딸려 있더라.
    That's right. i went home and found a very big mansion with a nice garden.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 멋스럽다 (먿쓰럽따) 멋스러운 (먿쓰러운) 멋스러워 (먿쓰러워) 멋스러우니 (먿쓰러우니) 멋스럽습니다 (먿쓰럽씀니다)
📚 thể loại: Dung mạo   Diễn tả ngoại hình  

🗣️ 멋스럽다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88)