🌟 멋스럽다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 멋스럽다 (
먿쓰럽따
) • 멋스러운 (먿쓰러운
) • 멋스러워 (먿쓰러워
) • 멋스러우니 (먿쓰러우니
) • 멋스럽습니다 (먿쓰럽씀니다
)
📚 thể loại: Dung mạo Diễn tả ngoại hình
🗣️ 멋스럽다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅁㅅㄹㄷ: Initial sound 멋스럽다
-
ㅁㅅㄹㄷ (
멋스럽다
)
: 매우 수준이 높고 인상이나 분위기가 보기에 좋은 데가 있다.
☆
Tính từ
🌏 KIÊU SA, SANG TRỌNG, LỘNG LẪY: Rất đẳng cấp và ấn tượng hay bầu không khí trông có vẻ tuyệt vời.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tâm lí (191) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (119) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Gọi điện thoại (15) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi món (132) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chào hỏi (17) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88)