🌟 멋스럽다

  Tính từ  

1. 매우 수준이 높고 인상이나 분위기가 보기에 좋은 데가 있다.

1. KIÊU SA, SANG TRỌNG, LỘNG LẪY: Rất đẳng cấp và ấn tượng hay bầu không khí trông có vẻ tuyệt vời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 멋스럽게 꾸미다.
    Decorate nicely.
  • Google translate 말씨가 멋스럽다.
    Nice language.
  • Google translate 머리 모양이 멋스럽다.
    Your hair looks nice.
  • Google translate 옷차림이 멋스럽다.
    Nicely dressed.
  • Google translate 차림새가 멋스럽다.
    Nicely dressed.
  • Google translate 행동거지가 멋스럽다.
    Nice manners.
  • Google translate 유민이가 진한 화장을 하고 멋스럽게 정장까지 차려입고 나타나자 확 달라진 모습에 모두 놀랐다.
    Yumin showed up with a thick make-up and a nice suit, and everyone was surprised at how she had changed.
  • Google translate 유민이네가 그렇게 부자라면서?
    I hear you're so rich.
    Google translate 맞아. 집에 가 봤더니 아주 큰 저택에 멋스러운 정원까지 딸려 있더라.
    That's right. i went home and found a very big mansion with a nice garden.

멋스럽다: stylish; fashionable,いきだ【粋だ】。すてきだ【素敵だ】,chic, élégant,elegante, galán,أنيق,ганган, хээнцэр, дэгжин, сүр жавхаатай,kiêu sa, sang trọng, lộng lẫy,มีรสนิยม, สวยหรู, ดูดี, สง่างาม,berselera tinggi, berpenampilan keren,стильный; модный; привлекательный; очаровательный,优雅,漂亮,帅气,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 멋스럽다 (먿쓰럽따) 멋스러운 (먿쓰러운) 멋스러워 (먿쓰러워) 멋스러우니 (먿쓰러우니) 멋스럽습니다 (먿쓰럽씀니다)
📚 thể loại: Dung mạo   Diễn tả ngoại hình  

🗣️ 멋스럽다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Tìm đường (20)