🌟 멋스럽다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 멋스럽다 (
먿쓰럽따
) • 멋스러운 (먿쓰러운
) • 멋스러워 (먿쓰러워
) • 멋스러우니 (먿쓰러우니
) • 멋스럽습니다 (먿쓰럽씀니다
)
📚 thể loại: Dung mạo Diễn tả ngoại hình
🗣️ 멋스럽다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅁㅅㄹㄷ: Initial sound 멋스럽다
-
ㅁㅅㄹㄷ (
멋스럽다
)
: 매우 수준이 높고 인상이나 분위기가 보기에 좋은 데가 있다.
☆
Tính từ
🌏 KIÊU SA, SANG TRỌNG, LỘNG LẪY: Rất đẳng cấp và ấn tượng hay bầu không khí trông có vẻ tuyệt vời.
• Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105) • Vấn đề xã hội (67) • Sở thích (103) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20)