Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뒤룩뒤룩하다 (뒤룩뛰루카다) • 뒤룩뒤룩한 (뒤룩뛰루칸) • 뒤룩뒤룩하여 (뒤룩뛰루카여) 뒤룩뒤룩해 (뒤룩뛰루캐) • 뒤룩뒤룩하니 (뒤룩뛰루카니) • 뒤룩뒤룩합니다 (뒤룩뛰루캄니다) 📚 Từ phái sinh: • 뒤룩뒤룩: 살이 늘어지고 처지도록 몹시 살이 찐 모양.
뒤룩뛰루카다
뒤룩뛰루칸
뒤룩뛰루카여
뒤룩뛰루캐
뒤룩뛰루카니
뒤룩뛰루캄니다
Start 뒤 뒤 End
Start
End
Start 룩 룩 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Chế độ xã hội (81) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Mua sắm (99) • Khí hậu (53) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • So sánh văn hóa (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7)