🌟 뒤룩뒤룩하다

Tính từ  

1. 살이 늘어지고 처지도록 몹시 살이 찌다.

1. BÉO TRÒN: Béo tốt đến mức da thịt chảy xệ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뱃살이 뒤룩뒤룩하다.
    Have a plump stomach.
  • 볼살이 뒤룩뒤룩하다.
    Fluffy cheeks.
  • 살이 뒤룩뒤룩하다.
    The flesh is floundering.
  • 민준이는 뒤룩뒤룩한 살 때문에 반바지를 입지 않는다.
    Minjun does not wear shorts because of his loose flesh.
  • 살이 쪄서 뒤룩뒤룩한 지수의 모습에 친구들은 모두 깜짝 놀랐다.
    The sight of ji-soo, fat and wobbly, surprised all her friends.
  • 우리 강아지가 살이 뒤룩뒤룩해서 큰일이야.
    I'm in big trouble because my dog's skin is fluffy.
    나도 지난번에 보고 돼지 새끼인 줄 알았어.
    I thought it was a pig's ass the other day.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뒤룩뒤룩하다 (뒤룩뛰루카다) 뒤룩뒤룩한 (뒤룩뛰루칸) 뒤룩뒤룩하여 (뒤룩뛰루카여) 뒤룩뒤룩해 (뒤룩뛰루캐) 뒤룩뒤룩하니 (뒤룩뛰루카니) 뒤룩뒤룩합니다 (뒤룩뛰루캄니다)
📚 Từ phái sinh: 뒤룩뒤룩: 살이 늘어지고 처지도록 몹시 살이 찐 모양.

💕Start 뒤룩뒤룩하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7)