🌟 빤짝
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빤짝 (
빤짝
)
📚 Từ phái sinh: • 빤짝거리다: 작은 빛이 잇따라 잠깐 나타났다가 사라지다. 또는 그렇게 되게 하다. • 빤짝대다: 작은 빛이 잇따라 잠깐 나타났다가 사라지다. 또는 그렇게 되게 하다. • 빤짝하다: 순간적으로 마음이나 정신을 가다듬다., 어떤 생각이 갑자기 떠오르다., 물건,… • 빤짝이다: 작은 빛이 잠깐 나타났다가 사라지다. 또는 그렇게 되게 하다. ‘반짝이다’보다…
🌷 ㅃㅉ: Initial sound 빤짝
-
ㅃㅉ (
삐쭉
)
: 물체의 끝부분이 조금 길게 나와 있는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHÔ LÊN, MỘT CÁCH NHÔ RA: Hình ảnh phần cuối của vật thể lòi ra hơi dài. -
ㅃㅉ (
뾰쪽
)
: 물체의 끝이 매우 가늘고 날카로운 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHỌN HOẮC: Hình ảnh phần cuối của vật thể rất mảnh và sắc. -
ㅃㅉ (
빤짝
)
: 작은 빛이 잠깐 나타났다가 사라지는 모양.
Phó từ
🌏 LẤP LÁNH, NHẤP NHÁY: Hình ảnh tia sáng nhỏ thoáng xuất hiện rồi biến mất. -
ㅃㅉ (
뽕짝
)
: (속된 말로) 주로 나이가 많은 사람들이 즐겨 듣는 구성진 가락의 대중가요.
Danh từ
🌏 PPONGJJAK; DÂN CA TRỮ TÌNH: (cách nói thông tục) Những bài hát phổ biến với giai điệu du dương mà chủ yếu những người lớn tuổi thích nghe. -
ㅃㅉ (
삐쭉
)
: 무엇을 비웃거나 기분이 나쁘거나 울음이 나오려고 해서 소리 없이 입을 내미는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MÉO XỆCH, MỘT CÁCH MẾU MÁO, MỘT CÁCH MÉO XẸO: Hình ảnh trề môi mà không phát ra tiếng khi cười mỉa cái gì đó hay khi tâm trạng không vui hoặc đang muốn khóc.
• Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Lịch sử (92) • Chế độ xã hội (81)