🌟 사주팔자 (四柱八字)

Danh từ  

1. 한 사람의 생년월일과 태어난 시간을 가리키는 여덟 글자.

1. TỨ TRỤ BÁT TỰ: Tám chữ chỉ thời gian và ngày tháng năm sinh của một người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사주팔자를 말하다.
    Say fortune-telling.
  • 사주팔자에 나오다.
    Appear in fortune-telling.
  • 사주팔자에 나타나다.
    Appear in fortune-telling.
  • 내가 올해 운수를 봐 줄 테니 사주팔자를 한 번 불러 봐.
    I'll take care of your luck this year, so call your fortune.
  • 체질이나 성향 같은 것도 사주팔자에 나타난다고 한다.
    It is said that physical constitution and inclination also appear in fortune telling.
  • 저는 몇 시에 태어났는지 잘 모르는데요.
    I don't know what time i was born.
    시간을 모르면 사주팔자를 뽑을 수가 없지.
    You can't pick a fortune if you don't know the time.

2. 타고난 사람의 운수.

2. SỐ MỆNH: Vận số của con người khi sinh ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사주팔자가 사납다.
    Saju is fierce.
  • 사주팔자가 좋다.
    Good fortune.
  • 사주팔자를 보다.
    Look at fortune-telling.
  • 사주팔자를 점치다.
    Predict the fate of fortune-telling.
  • 사주팔자를 타고나다.
    Born of fortune.
  • 우리 할머니는 중요한 일을 결정하실 때마다 사주팔자를 보신다.
    My grandmother sees fortune every time she decides an important thing.
  • 옛 어른 중에는 성공이나 실패를 사주팔자의 탓으로 돌리는 사람이 많다.
    Many old adults attribute success or failure to fortune.
  • 우리 새해도 밝았는데 사주팔자나 물어보러 갈까?
    Our new year is bright, shall we go ask for a fortune?
    글쎄, 나는 사주팔자에 따라 인생이 결정되는 건 아니라고 생각해서 관심이 없어.
    Well, i don't think life depends on fortune telling, so i'm not interested.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사주팔자 (사ː주팔짜)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46)