🌟 사주팔자 (四柱八字)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사주팔자 (
사ː주팔짜
)
🌷 ㅅㅈㅍㅈ: Initial sound 사주팔자
-
ㅅㅈㅍㅈ (
사주팔자
)
: 한 사람의 생년월일과 태어난 시간을 가리키는 여덟 글자.
Danh từ
🌏 TỨ TRỤ BÁT TỰ: Tám chữ chỉ thời gian và ngày tháng năm sinh của một người.
• Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả trang phục (110) • Chính trị (149) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình (57) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề môi trường (226) • Chào hỏi (17) • Xem phim (105) • Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)