🌟 살맛

Danh từ  

1. 세상을 사는 즐거움이나 보람.

1. HƯƠNG VỊ CUỘC SỐNG: Sự bổ ích hay niềm vui sống trên đời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 살맛이 나다.
    Taste to live.
  • 살맛이 떨어지다.
    Lives run out.
  • 살맛이 없다.
    It's not worth living.
  • 살맛을 느끼다.
    Have a taste for living.
  • 살맛을 잃다.
    Lose one's life.
  • 살맛을 주다.
    Give a taste for living.
  • 나는 믿었던 친구에게 배신을 당하고 살맛을 잃었다.
    I was betrayed by a trusted friend and lost my life.
  • 대학 신입생인 승규는 즐거운 대학 생활에 요즘 살맛이 났다.
    Seung-gyu, a freshman at college, has had a pleasant college life these days.
  • 열심히 준비한 시험에 떨어지니 살맛이 없어졌어.
    I failed the hard-prepared test, and i lost my life.
    힘내. 이럴 때일수록 더 기운을 내서 다시 도전해야지.
    Cheer up. at times like this, i should cheer up and try again.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 살맛 (살ː맏) 살맛이 (살ː마시) 살맛도 (살ː맏또) 살맛만 (살ː만만)

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47)