🌟 생크림 (生 cream)

Danh từ  

1. 우유에서 지방 성분을 분리하여 만든 희고 부드러운 식품.

1. KEM TƯƠI: Thực phẩm mềm và có màu trắng được làm bằng cách tách thành phần béo từ sữa ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 달콤한 생크림.
    Sweet whipped cream.
  • 부드러운 생크림.
    Soft whipped cream.
  • 생크림 거품.
    Whipped cream foam.
  • 생크림 초콜릿.
    Whipped cream chocolate.
  • 생크림 케이크.
    Whipped cream cake.
  • 생크림을 담다.
    Place whipped cream.
  • 생크림을 만들다.
    Make whipped cream.
  • 생크림을 먹다.
    Eat whipped cream.
  • 생크림을 바르다.
    Apply whipped cream.
  • 생크림을 섞다.
    Mix the whipped cream.
  • 생크림을 씌우다.
    Put whipped cream on it.
  • 생크림을 얹다.
    Top with whipped cream.
  • 생크림을 올리다.
    Put whipped cream on.
  • 부드럽고 달콤한 생크림을 빵에 바르고 생과일을 얹어 케이크를 만들었다.
    Spread soft sweet whipped cream on the bread and put fresh fruit on it to make a cake.
  • 하얗고 보드라운 생크림에 레몬즙과 설탕을 넣어 거품을 내면 향과 맛이 더욱 진해진다.
    If lemon juice and sugar are added to the white and soft whipped cream, the flavor and taste become stronger.
  • 배고프다. 우리 뭘 좀 먹을까?
    Hungry. shall we eat something?
    그래. 부드러운 생크림 빵을 먹는 게 어때?
    Yeah. why don't you have some soft whipped cream bread?

🗣️ 생크림 (生 cream) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)