🌟 상아탑 (象牙塔)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 상아탑 (
상아탑
) • 상아탑이 (상아타비
) • 상아탑도 (상아탑또
) • 상아탑만 (상아탐만
)
🌷 ㅅㅇㅌ: Initial sound 상아탑
-
ㅅㅇㅌ (
스웨터
)
: 털실로 두툼하게 짠 상의.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ÁO LEN: Áo được đan dày bằng chỉ lông. -
ㅅㅇㅌ (
사이트
)
: 인터넷을 사용하는 사람들이 언제든지 인터넷에 접속해서 볼 수 있도록 정보가 저장되어 있는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 SITE, TRANG TIN ĐIỆN TỬ: Nơi mà thông tin được lưu lại để những người sử dụng internet có thể tiếp xúc và xem bất cứ khi nào. -
ㅅㅇㅌ (
상아탑
)
: 일반적인 현실에서 벗어나서 예술이나 학문에만 열중하는 생활.
Danh từ
🌏 THÁP NGÀ: Cuộc sống thoát khỏi hiện thực thông thường và chỉ tập trung vào nghệ thuật hay học vấn.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi món (132) • Xem phim (105) • Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Cách nói thời gian (82) • Giáo dục (151) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59)