🌟 스튜어디스 (stewardess)

Danh từ  

1. 여객기나 여객선에서 승객의 안전하고 편안한 여행을 위해 일하는 여자 승무원.

1. NỮ TIẾP VIÊN, TIẾP VIÊN NỮ: Nhân viên nữ phục vụ cho chuyến đi an toàn và thoải mái của hành khách trên tàu, máy bay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 스튜어디스 지망생.
    Would-be stewardess.
  • 스튜어디스 출신.
    A former stewardess.
  • 스튜어디스가 되다.
    Become a stewardess.
  • 스튜어디스를 꿈꾸다.
    Dream of a stewardess.
  • 스튜어디스로 일하다.
    Work as a stewardess.
  • 비행기가 이륙할 때쯤 비상시에 대비한 스튜어디스의 안전 교육이 시작되었다.
    By the time the plane took off, the stewardess' safety training for emergencies began.
  • 어렸을 때 공항에 가면 제복을 입고 걸어 다니는 스튜어디스들이 그렇게 멋져 보일 수가 없었다.
    When i went to the airport as a child, the stewardesses in uniform couldn't look so nice.
  • 스튜어디스라는 직업의 장단점은 무엇인가요?
    What are the pros and cons of being a stewardess?
    외국에 자주 드나들고 돈도 많이 벌 수 있지만 몸이 고되고 규칙적인 생활을 하기가 어렵죠.
    You can go abroad often and make a lot of money, but it's hard to live a hard, regular life.
Từ trái nghĩa 스튜어드(steward): 여객기나 여객선에서 승객의 안전하고 편안한 여행을 위해 일하는…

💕Start 스튜어디스 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)