🌟 스핑크스 (Sphinx)

Danh từ  

1. 고대 이집트 등지에서 건축물의 입구에 세운, 왕의 권력을 상징하는 석상.

1. TƯỢNG XPHANH: Tượng đá tượng trưng cho quyền lực của vua, được dựng lên ở cổng vào của các kiến trúc ở Ai cập cổ đại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이집트의 스핑크스.
    The sphinx of egypt.
  • 거대한 스핑크스.
    Giant sphinx.
  • 스핑크스를 구경하다.
    Watch the sphinx.
  • 스핑크스를 만들다.
    Make a sphinx.
  • 스핑크스를 세우다.
    Set up the sphinx.
  • 황량한 사막에서 거대한 금빛 스핑크스가 찬란히 빛나고 있었다.
    A vast golden sphinx was shining brightly in the desolate desert.
  • 고대 이집트 인들이 기계도 없이 거대한 스핑크스를 세운 것은 정말 신기한 일이다.
    It's amazing that the ancient egyptians built a huge sphinx without a machine.
  • 이집트에 여행을 가면 무엇을 가장 하고 싶어?
    What do you want to do most when you travel to egypt?
    나는 피라미드랑 스핑크스를 두 눈으로 직접 보고 싶어.
    I want to see the pyramids and the sphinx with my own eyes.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191)