🌟 수세적 (守勢的)

Danh từ  

1. 적의 공격에 현재의 상태를 지키고자 하는 것.

1. TÍNH THỦ THẾ, TÍNH PHÒNG THỦ: Việc giữ trạng thái hiện tại trước sự tấn công của địch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수세적인 경기.
    A defensive game.
  • 수세적인 반응.
    A defensive reaction.
  • 수세적인 입장.
    The defensive position.
  • 수세적인 태도.
    A defensive attitude.
  • 수세적으로 나오다.
    Come out on the defensive.
  • 수세적으로 대처하다.
    Handle with a defensive attitude.
  • 그는 기자들에게 수세적으로 반응하며 입장을 밝히지 않았다.
    He reacted sensitively to reporters and made no statement of his position.
  • 선수들은 전반전에는 수세적으로 수비에 집중하다가 후반전에 적극적으로 공격했다.
    The players were defensive in the first half and actively attacked in the second half.
  • 일단 그들이 원하는 것을 주고 나중에 우리 주장을 하도록 합시다.
    Let's give them what they want first and then make our case later.
    너무 수세적인 태도만 취하시는 것 아닙니까?
    Aren't you being too defensive?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수세적 (수세적)
📚 Từ phái sinh: 수세(守勢): 적의 공격에 몰려서 방어를 하는 상황. 또는 그 세력.

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17)