🌟 석가탑 (釋迦塔)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 석가탑 (
석까탑
) • 석가탑이 (석까타비
) • 석가탑도 (석까탑또
) • 석가탑만 (석까탐만
)
🗣️ 석가탑 (釋迦塔) @ Giải nghĩa
- 경주 불국사 (慶州佛國寺) : 경상북도 경주시에 있는 신라 시대의 절. 신라 불교 예술의 귀중한 유적으로 다보탑, 석가탑 등 많은 문화재가 있다.
- 불국사 (佛國寺) : 경상북도 경주시에 있는 신라 시대의 절. 신라 불교 예술의 귀중한 유적으로 다보탑, 석가탑 등 많은 문화재가 있다. 정식 명칭은 ‘경주 불국사’이다.
🌷 ㅅㄱㅌ: Initial sound 석가탑
-
ㅅㄱㅌ (
삼계탕
)
: 어린 닭에 인삼, 찹쌀, 대추 등을 넣고 푹 삶은 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SAMGYETANG; MÓN GÀ HẦM SÂM, MÓN GÀ TẦN SÂM: Món ăn cho táo tàu, nhân sâm, nếp vào gà non và luộc thật kỹ. -
ㅅㄱㅌ (
소개팅
)
: 중간에서 소개해 주어 남녀가 일대일로 만나는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MỐI LÁI, SỰ GIỚI THIỆU: Việc đứng giữa giới thiệu cho cặp đôi nam nữ gặp nhau. -
ㅅㄱㅌ (
신경통
)
: 신경의 경로를 따라 갑자기 몹시 아팠다가 멈추는 반복적인 통증.
☆
Danh từ
🌏 CHỨNG ĐAU DÂY THẦN KINH: Chứng đau nhiều đột ngột theo đường dây thần kinh rồi hết và lặp lại. -
ㅅㄱㅌ (
시계탑
)
: 시계를 설치한 높은 탑.
Danh từ
🌏 THÁP ĐỒNG HỒ: Tháp cao lắp đặt đồng hồ ở phía trên. -
ㅅㄱㅌ (
석가탑
)
: 경상북도 경주시에 위치한 불국사에 있는 통일 신라 시대의 석탑. 신라 시대의 전형적인 석탑 양식을 보여 준다.
Danh từ
🌏 SEOKGATAP; THÁP SEOKGA: Tháp đá thời Silla thống nhất được đặt tại chùa Bulguk ở thành phố Gyeongju, Gyeongsangbuk-do, cho thấy hình dáng một tháp đá điển hình của thời đại Silla.
• Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Lịch sử (92) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xem phim (105) • So sánh văn hóa (78) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)