🌟 ㅋ
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • ㅋ (
키윽
) • ㅋ이 (키으기
) • ㅋ도 (키윽또
) • ㅋ만 (키응만
)
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (76) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43) • Vấn đề xã hội (67) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Giáo dục (151) • Gọi điện thoại (15) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)