🌟 ㅋ
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • ㅋ (
키윽
) • ㅋ이 (키으기
) • ㅋ도 (키윽또
) • ㅋ만 (키응만
)
• Văn hóa đại chúng (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Lịch sử (92) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)