🌟 ㅌ
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • ㅌ (
티읃
) • ㅌ이 (티으시
) • ㅌ도 (티읃또
) • ㅌ만 (티은만
)
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Xin lỗi (7) • Sở thích (103) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132) • Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thời gian (82) • Khí hậu (53) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Lịch sử (92) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81)