🌟 셀로판지 (cellophane 紙)

Danh từ  

1. 재생 섬유소로 얇고 투명하게 만들어 여러 가지 색깔을 넣은 종이.

1. GIẤY BÓNG KÍNH: Giấy có nhiều màu, mỏng và trong, được làm bằng sợi tái sinh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 노란 셀로판지.
    Yellow cellophane.
  • 푸른 셀로판지.
    Blue cellophane.
  • 셀로판지를 붙이다.
    Stick cellophane.
  • 셀로판지를 오리다.
    Cut cellophane paper.
  • 셀로판지로 만들다.
    Make it cellophane.
  • 아이들은 형형색색의 셀로판지를 창문에 붙였다.
    The children put colorful cellophane paper on the window.
  • 그 공연에는 셀로판지를 이용해 다양한 색상의 그림자가 등장하였다.
    The performance featured shadows of various colors using cellophane.
  • 개기일식을 맨눈으로 볼 수 있어요?
    Can you see the total solar eclipse with your bare eyes?
    맨눈으로 보면 눈이 아프니까 짙은 색의 셀로판지를 이용해 보세요.
    Use dark cellophane because your eyes hurt when you look at it with naked eyes.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47)