Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주해하다 (주ː해하다) 📚 Từ phái sinh: • 주해(註解): 본문의 뜻을 알기 쉽게 풀이함. 또는 그런 글.
주ː해하다
Start 주 주 End
Start
End
Start 해 해 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• So sánh văn hóa (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • Ngôn luận (36) • Vấn đề môi trường (226) • Việc nhà (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15)