🌟 주해하다 (註解 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주해하다 (
주ː해하다
)
📚 Từ phái sinh: • 주해(註解): 본문의 뜻을 알기 쉽게 풀이함. 또는 그런 글.
• Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả ngoại hình (97) • Du lịch (98) • Cảm ơn (8) • Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề môi trường (226) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Việc nhà (48) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Mua sắm (99) • Cách nói ngày tháng (59) • Đời sống học đường (208) • Chào hỏi (17) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)