🌟 중형차 (中型車)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 중형차 (
중형차
)
📚 thể loại: Phương tiện giao thông Sử dụng phương tiện giao thông
🌷 ㅈㅎㅊ: Initial sound 중형차
-
ㅈㅎㅊ (
지하철
)
: 지하 철도로 다니는 전동차.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XE ĐIỆN NGẦM, TÀU ĐIỆN NGẦM: Xe điện chạy bằng đường ray dưới đất. -
ㅈㅎㅊ (
중형차
)
: 크기가 중간 정도인 자동차.
☆☆
Danh từ
🌏 XE CỠ TRUNG: Xe ô tô có kích thước trung bình. -
ㅈㅎㅊ (
집합체
)
: 여럿이 모여 이루어진 덩어리.
Danh từ
🌏 TẬP HỢP: Nhóm được tạo nên do nhiều người hoặc đồ vật tập trung lại. -
ㅈㅎㅊ (
진흥책
)
: 무엇을 널리 알려 기운이나 세력을 활발하게 만드는 계획이나 방법.
Danh từ
🌏 CHÍNH SÁCH CHẤN HƯNG, CHÍNH SÁCH THÚC ĐẨY: Phương pháp hay kế hoạch tuyên truyền rộng rãi một điều gì đó để làm cho thế lực hay khí thế được mở rộng.
• Việc nhà (48) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xin lỗi (7) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59)