🌟 중형차 (中型車)

☆☆   Danh từ  

1. 크기가 중간 정도인 자동차.

1. XE CỠ TRUNG: Xe ô tô có kích thước trung bình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 중형차 시장.
    Medium-sized car market.
  • 중형차의 크기.
    The size of a mid-size car.
  • 중형차를 사다.
    Buy a mid-size car.
  • 중형차를 운전하다.
    Drive a medium-sized car.
  • 중형차에 타다.
    Get in a mid-size car.
  • 승규는 기름값을 아끼기 위해 타고 다니던 중형차를 경차로 바꿨다.
    Seung-gyu changed his mid-size car to a light one to save gas prices.
  • 소형차와 대형차의 판매량은 줄어든 반면에 중형차의 판매량은 늘었다.
    Sales of small cars and large cars decreased, while those of medium-sized cars increased.
  • 너무 크지도 작지도 않은 자동차를 몰고 싶은데요.
    I'd like to drive a car that's not too big or too small.
    그럼 중형차로 하세요.
    Then i'd like a medium-sized car.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중형차 (중형차)
📚 thể loại: Phương tiện giao thông   Sử dụng phương tiện giao thông  

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59)