🌟 청승스럽다

Tính từ  

1. 궁상맞고 처량하여 마음에 들지 않거나 보기에 좋지 않은 데가 있다.

1. CÓ VẺ NÃO NÙNG, CÓ VẺ NÃO NỀ, CÓ VẺ THỂU NÃO: Có phần tiều tụy và thê lương nên không vừa ý hoặc không đẹp mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 청승스럽게 굴다.
    Behave innocent.
  • 청승스럽게 울다.
    Cry greenly.
  • 청승스럽게 지내다.
    Live a life of innocence.
  • 노래가 청승스럽다.
    The song is cheongseung.
  • 모습이 청승스럽다.
    Looks green.
  • 옷차림이 청승스럽다.
    Be well dressed.
  • 장례식장에서는 청승스러운 울음소리가 끊이지 않았다.
    There was a constant stream of cheongseung crying at the funeral hall.
  • 꾀죄죄한 꼴로 구부정하게 앉아 있는 사내의 모습이 퍽 청승스럽다.
    The figure of the man sitting stoically bent is quite innocent.
  • 영화를 보면서 계속 울었더니 기분이 우울하네.
    I'm depressed because i've been crying over and over while watching the movie.
    그렇게 청승스러운 것만 보지 말고 나가서 기분 전환 좀 해.
    Don't just look at all that cheesy, go out and refresh yourself.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 청승스럽다 (청승스럽따) 청승스러운 (청승스러운) 청승스러워 (청승스러워) 청승스러우니 (청승스러우니) 청승스럽습니다 (청승스럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 청승스레: 궁상스럽고 처량하여 보기에 언짢은 데가 있게.

💕Start 청승스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204)