🌟 청승스럽다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 청승스럽다 (
청승스럽따
) • 청승스러운 (청승스러운
) • 청승스러워 (청승스러워
) • 청승스러우니 (청승스러우니
) • 청승스럽습니다 (청승스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 청승스레: 궁상스럽고 처량하여 보기에 언짢은 데가 있게.
🌷 ㅊㅅㅅㄹㄷ: Initial sound 청승스럽다
-
ㅊㅅㅅㄹㄷ (
청승스럽다
)
: 궁상맞고 처량하여 마음에 들지 않거나 보기에 좋지 않은 데가 있다.
Tính từ
🌏 CÓ VẺ NÃO NÙNG, CÓ VẺ NÃO NỀ, CÓ VẺ THỂU NÃO: Có phần tiều tụy và thê lương nên không vừa ý hoặc không đẹp mắt. -
ㅊㅅㅅㄹㄷ (
충성스럽다
)
: 참된 마음에서 우러나오는 정성이 있다.
Tính từ
🌏 TRUNG THÀNH: Có sự tận tuỵ xuất hiện từ tấm lòng chân thực. -
ㅊㅅㅅㄹㄷ (
치사스럽다
)
: 행동이나 말 등이 인색하고 남에게 부끄러운 데가 있다.
Tính từ
🌏 NHỎ NHEN, TẦM THƯỜNG: Hành động hay lời nói tầm thường và đáng xấu hổ đối với người khác.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn luận (36) • Gọi món (132) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (76) • Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (119) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mua sắm (99) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng bệnh viện (204)