🌟 패륜아 (悖倫兒)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 패륜아 (
패ː류나
)
🗣️ 패륜아 (悖倫兒) @ Ví dụ cụ thể
- 응. 노부모를 폭행한 패륜아 소식이 가슴 아프더라. [노부모 (老父母)]
🌷 ㅍㄹㅇ: Initial sound 패륜아
-
ㅍㄹㅇ (
피로연
)
: 결혼이나 출생 등의 기쁜 일을 널리 알리기 위해 베푸는 잔치.
☆
Danh từ
🌏 TIỆC TÙNG, TIỆC MỪNG: Tiệc thết đãi để cho biết rộng rãi việc vui như kết hôn hay việc sinh đẻ. -
ㅍㄹㅇ (
패륜아
)
: 인간으로서 마땅히 해야 할 도리에 어긋나는 행동을 하는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ VÔ LUÂN, KẺ SUY ĐỒI, KẺ ĐỒI BẠI: Người thực hiện những hành vi đi ngược lại đạo lý làm người. -
ㅍㄹㅇ (
프라이
)
: 음식을 기름에 지지거나 튀기는 일. 또는 그렇게 만든 음식.
Danh từ
🌏 SỰ CHIÊN, MÓN CHIÊN: Việc rán hoặc xào thức ăn vào dầu ăn. Hoặc món ăn được làm như vậy. -
ㅍㄹㅇ (
플레이
)
: 운동 경기에서, 선수들이 펼치는 경기 내용이나 기술적인 재주.
Danh từ
🌏 SỰ THI ĐẤU, SỰ PHÔ DIỄN: Tài năng mang tính kỹ thuật hoặc nội dung cuộc thi đấu mà các cầu thủ thực hiện ở sân đấu thể thao.
• Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt công sở (197) • Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn ngữ (160) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xem phim (105) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204)