🌟 패륜아 (悖倫兒)

Danh từ  

1. 인간으로서 마땅히 해야 할 도리에 어긋나는 행동을 하는 사람.

1. KẺ VÔ LUÂN, KẺ SUY ĐỒI, KẺ ĐỒI BẠI: Người thực hiện những hành vi đi ngược lại đạo lý làm người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 패륜아가 되다.
    Become a pariah.
  • 패륜아를 용서하다.
    Forgive the pariah.
  • 패륜아로 전락하다.
    Degenerate into a pariah.
  • 가정 폭력에 시달리며 성장한 민준이가 패륜아가 될까 걱정하는 사람이 많았다.
    Many people were worried that min-jun, who grew up suffering from domestic violence, would become a pariah.
  • 법원은 늙은 부모를 일부러 길에 버린 패륜아에게 이례적으로 높은 형량을 선고했다.
    The court sentenced an unusually high sentence to a pariah who deliberately abandoned his old parents on the road.
  • 부모에게 그런 몹쓸 짓을 저지른 패륜아을 어떻게 용서할 수 있으셨어요?
    How could you forgive an immoral child for doing such a terrible thing to his parents?
    어떤 자식이든 용서할 수 있는 것이 바로 부모의 마음입니다.
    It is the parents' heart that any child can be forgiven.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 패륜아 (패ː류나)

🗣️ 패륜아 (悖倫兒) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204)