🌟 패륜아 (悖倫兒)

Danh từ  

1. 인간으로서 마땅히 해야 할 도리에 어긋나는 행동을 하는 사람.

1. KẺ VÔ LUÂN, KẺ SUY ĐỒI, KẺ ĐỒI BẠI: Người thực hiện những hành vi đi ngược lại đạo lý làm người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 패륜아가 되다.
    Become a pariah.
  • Google translate 패륜아를 용서하다.
    Forgive the pariah.
  • Google translate 패륜아로 전락하다.
    Degenerate into a pariah.
  • Google translate 가정 폭력에 시달리며 성장한 민준이가 패륜아가 될까 걱정하는 사람이 많았다.
    Many people were worried that min-jun, who grew up suffering from domestic violence, would become a pariah.
  • Google translate 법원은 늙은 부모를 일부러 길에 버린 패륜아에게 이례적으로 높은 형량을 선고했다.
    The court sentenced an unusually high sentence to a pariah who deliberately abandoned his old parents on the road.
  • Google translate 부모에게 그런 몹쓸 짓을 저지른 패륜아을 어떻게 용서할 수 있으셨어요?
    How could you forgive an immoral child for doing such a terrible thing to his parents?
    Google translate 어떤 자식이든 용서할 수 있는 것이 바로 부모의 마음입니다.
    It is the parents' heart that any child can be forgiven.

패륜아: immoral person; depraved person,はいとくしゃ【背徳者】,personne immorale,persona inmoral, persona depravada,شخص لاأخْلاقِيّ، شخص غير أخلاقيّ، شخص عديم الأخلاق,зүй бус хүн, ёс бус хүн,kẻ vô luân, kẻ suy đồi, kẻ đồi bại,คนประพฤติผิดศีลธรรม, คนกระทำการทุจริต, คนกระทำเรื่องเสื่อมทราม,orang bejat, orang yang bermoral bobrok, orang yang tidak bermoral,безнравственный человек; аморальный человек,悖伦儿,逆子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 패륜아 (패ː류나)

🗣️ 패륜아 (悖倫兒) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78)