🌟 팬츠 (pants)
Danh từ
🌷 ㅍㅊ: Initial sound 팬츠
-
ㅍㅊ (
피차
)
: 이쪽과 저쪽의 양쪽.
☆
Danh từ
🌏 BÊN NÀY VÀ BÊN KIA, CẢ HAI, HAI BÊN: Hai phía của phía này và phía kia. -
ㅍㅊ (
팽창
)
: 부풀어서 크기가 커짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NỞ RA: Sự phồng lên và độ lớn to ra. -
ㅍㅊ (
표출
)
: 겉으로 나타냄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BIỂU LỘ: Việc thể hiện ra bên ngoài. -
ㅍㅊ (
판촉
)
: 여러 가지 방법을 써서 소비자의 구매욕을 자극하여 판매가 늘도록 유도하는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THÚC ĐẨY BÁN HÀNG, SỰ XÚC TIẾN BÁN HÀNG, SỰ CHÀO HÀNG: Việc dùng nhiều phương pháp rồi kích thích sự ham muốn mua của người tiêu dùng để bán được nhiều hàng.
• Cách nói thời gian (82) • Ngôn luận (36) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (76) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (255) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cảm ơn (8) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Xem phim (105) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15)