🌟 팬츠 (pants)

Danh từ  

1. 아랫도리에 입는 아주 짧은 속옷.

1. QUẦN SỊP, QUẦN LÓT: Đồ lót rất ngắn mặc ở thân dưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사각 팬츠.
    Square pants.
  • Google translate 삼각 팬츠.
    Triangular pants.
  • Google translate 팬츠 바람.
    Pants wind.
  • Google translate 팬츠가 예쁘다.
    Pants are pretty.
  • Google translate 팬츠를 갈아입다.
    Change pants.
  • Google translate 팬츠를 빨다.
    To suck up the pants.
  • Google translate 팬츠를 입다.
    Wear pants.
  • Google translate 승규는 더위를 많이 타서 여름에는 팬츠 바람으로 잠을 잔다.
    Seung-gyu gets hot a lot and sleeps in the summer with his pants.
  • Google translate 유민이는 거의 팬츠가 보일락 말락 할 정도의 짧은 치마를 입었다.
    Yu-min wore a short skirt that was almost as short as she could see her pants.
Từ đồng nghĩa 팬티(←panties): 아랫도리에 입는 아주 짧은 속옷.

팬츠: panties; briefs,パンツ,slip, culotte,calzoncillos, bragas, bombachas, interiores,سروال تحتي,богино өмд, дотуур өмд,quần sịp, quần lót,กางเกงใน, กางเกงชั้นใน,celana dalam,трусы,短裤,内裤,

2. 운동 경기를 할 때에 입는 짧은 바지.

2. QUẦN ĐÙI: Quần ngắn mặc khi thi đấu thể thao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 헐렁한 팬츠.
    Baggy pants.
  • Google translate 팬츠 차림.
    Dressed in pants.
  • Google translate 팬츠가 찢어지다.
    The pants rip.
  • Google translate 팬츠를 벗다.
    Take off one's pants.
  • Google translate 팬츠를 입다.
    Wear pants.
  • Google translate 민준이는 운동을 하다가 호출을 받고 왔는지 팬츠 차림을 하고 있었다.
    Min-joon was wearing pants because he had been called in while exercising.
  • Google translate 승규는 더운 날에는 헐렁한 팬츠에 티셔츠 하나만 입고 운동을 한다.
    Seung-gyu works out in a baggy pants and a t-shirt on a hot day.

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59)