🌟 코브라 (cobra)
Danh từ
🌷 ㅋㅂㄹ: Initial sound 코브라
-
ㅋㅂㄹ (
카바레
)
: 주로 중년층이 가며, 춤을 출 수 있는 시설을 갖추고 있는 서양식 술집.
Danh từ
🌏 QUÁN RƯỢU PHÁP: Quán rượu kiểu phương Tây có trang thiết bị có thể khiêu vũ mà chủ yếu là giới trung niên đến. -
ㅋㅂㄹ (
코브라
)
: 몸의 길이가 1.5~2미터이며 독이 있고 몸의 일부를 땅 위에 세워 공격하는 뱀.
Danh từ
🌏 RẮN HỔ MANG: Loài rắn mình dài một mét rưỡi đến hai mét, có độc và dựng một phần thân lên khỏi mặt đất tấn công. -
ㅋㅂㄹ (
칼바람
)
: 몹시 차고 매서운 바람.
Danh từ
🌏 GIÓ BUỐT, GIÓ BẤC: Gió rất giá và lạnh. -
ㅋㅂㄹ (
칼부림
)
: 남을 해치려고 칼을 함부로 휘두름. 또는 그런 일.
Danh từ
🌏 VIỆC ĐÂM CHÉM: Việc tùy tiện vung dao định làm hại người khác. Hoặc việc như vậy.
• Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khí hậu (53) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Nói về lỗi lầm (28) • Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10)