🌟 코코넛 (coconut)
Danh từ
📚 Variant: • 코코낫
🌷 ㅋㅋㄴ: Initial sound 코코넛
-
ㅋㅋㄴ (
코코넛
)
: 속에 달콤하고 고소한 액체가 들어 있는, 코코야자의 열매.
Danh từ
🌏 TRÁI DỪA, QUẢ DỪA: Quả của cây dừa, bên trong có chất lỏng ngọt và bùi béo.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Du lịch (98) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề môi trường (226) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nói về lỗi lầm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xem phim (105)