🌟 코코넛 (coconut)

Danh từ  

1. 속에 달콤하고 고소한 액체가 들어 있는, 코코야자의 열매.

1. TRÁI DỪA, QUẢ DỪA: Quả của cây dừa, bên trong có chất lỏng ngọt và bùi béo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 코코넛 수액.
    Coconut sap.
  • 코코넛 요리.
    Coconut food.
  • 코코넛 오일.
    Coconut oil.
  • 코코넛 가루.
    Coconut powder.
  • 코코넛을 따다.
    Pick a coconut.
  • 더위에 지쳤을 때, 시원한 코코넛 수액은 최고의 음료수였다.
    When tired of the heat, the cool coconut sap was the best drink.
  • 열대 지방에서는 코코넛을 비롯해 진귀한 과일을 많이 먹을 수 있다.
    In the tropics, you can eat a lot of rare fruits, including coconuts.
  • 이 여행 프로그램에는 직접 코코넛을 딸 수 있는 체험 코스가 있대.
    This travel program has an experience course where you can pick coconuts yourself.
    우와! 그거 정말 재미있겠는데?
    Wow! that sounds like a lot of course.


📚 Variant: 코코낫

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105)