🌟 코코넛 (coconut)
Danh từ
📚 Variant: • 코코낫
🌷 ㅋㅋㄴ: Initial sound 코코넛
-
ㅋㅋㄴ (
코코넛
)
: 속에 달콤하고 고소한 액체가 들어 있는, 코코야자의 열매.
Danh từ
🌏 TRÁI DỪA, QUẢ DỪA: Quả của cây dừa, bên trong có chất lỏng ngọt và bùi béo.
• Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xem phim (105) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Cảm ơn (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (119) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Lịch sử (92) • Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chào hỏi (17) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13)