🌟 코코넛 (coconut)

Danh từ  

1. 속에 달콤하고 고소한 액체가 들어 있는, 코코야자의 열매.

1. TRÁI DỪA, QUẢ DỪA: Quả của cây dừa, bên trong có chất lỏng ngọt và bùi béo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 코코넛 수액.
    Coconut sap.
  • Google translate 코코넛 요리.
    Coconut food.
  • Google translate 코코넛 오일.
    Coconut oil.
  • Google translate 코코넛 가루.
    Coconut powder.
  • Google translate 코코넛을 따다.
    Pick a coconut.
  • Google translate 더위에 지쳤을 때, 시원한 코코넛 수액은 최고의 음료수였다.
    When tired of the heat, the cool coconut sap was the best drink.
  • Google translate 열대 지방에서는 코코넛을 비롯해 진귀한 과일을 많이 먹을 수 있다.
    In the tropics, you can eat a lot of rare fruits, including coconuts.
  • Google translate 이 여행 프로그램에는 직접 코코넛을 딸 수 있는 체험 코스가 있대.
    This travel program has an experience course where you can pick coconuts yourself.
    Google translate 우와! 그거 정말 재미있겠는데?
    Wow! that sounds like a lot of course.

코코넛: coconut,ココナツ。ココナッツ,noix de coco,coco,جوز الهند,наргилын самар,trái dừa, quả dừa,มะพร้าว,kelapa,кокос; кокосовый орех,椰子,


📚 Variant: 코코낫

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13)