Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 콧수염 (코쑤염) • 콧수염 (콛쑤염)
코쑤염
콛쑤염
Start 콧 콧 End
Start
End
Start 수 수 End
Start 염 염 End
• Nghệ thuật (76) • Nói về lỗi lầm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi món (132) • Khí hậu (53) • Văn hóa ẩm thực (104) • Việc nhà (48) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình (57) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255)