🌟 콧수염 (콧 鬚髥)

Danh từ  

1. 코 아래에 난 수염.

1. RIA MÉP: Râu mọc ở dưới mũi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 콧수염이 난 신사.
    A gentleman with a mustache.
  • 콧수염이 덥수룩하다.
    The mustache is bushy.
  • 콧수염이 어울리다.
    Moustache suits you.
  • 콧수염을 기르다.
    Grow a mustache.
  • 콧수염을 깎다.
    Shave one's moustache.
  • 요즘에는 남자들 사이에서 콧수염을 기르는 것이 유행이다.
    It's fashionable to grow a mustache among men these days.
  • 승규는 콧수염이 덥수룩하게 자랄 때까지도 면도를 하지 않았다.
    Seung-gyu did not shave until his mustache grew thick.
  • 민준아, 면도 좀 해라. 콧수염이 많이 자랐네.
    Min-joon, get some shaving. your mustache has grown a lot.
    이거 일부러 기르는 거야. 콧수염이 있으면 멋있잖아.
    This is for growing on purpose. it's cool with a mustache.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 콧수염 (코쑤염) 콧수염 (콛쑤염)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255)