🌟 콧수염 (콧 鬚髥)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 콧수염 (
코쑤염
) • 콧수염 (콛쑤염
)
🌷 ㅋㅅㅇ: Initial sound 콧수염
-
ㅋㅅㅇ (
콧수염
)
: 코 아래에 난 수염.
Danh từ
🌏 RIA MÉP: Râu mọc ở dưới mũi.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn ngữ (160) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70)