🌟 콧수염 (콧 鬚髥)

Danh từ  

1. 코 아래에 난 수염.

1. RIA MÉP: Râu mọc ở dưới mũi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 콧수염이 난 신사.
    A gentleman with a mustache.
  • Google translate 콧수염이 덥수룩하다.
    The mustache is bushy.
  • Google translate 콧수염이 어울리다.
    Moustache suits you.
  • Google translate 콧수염을 기르다.
    Grow a mustache.
  • Google translate 콧수염을 깎다.
    Shave one's moustache.
  • Google translate 요즘에는 남자들 사이에서 콧수염을 기르는 것이 유행이다.
    It's fashionable to grow a mustache among men these days.
  • Google translate 승규는 콧수염이 덥수룩하게 자랄 때까지도 면도를 하지 않았다.
    Seung-gyu did not shave until his mustache grew thick.
  • Google translate 민준아, 면도 좀 해라. 콧수염이 많이 자랐네.
    Min-joon, get some shaving. your mustache has grown a lot.
    Google translate 이거 일부러 기르는 거야. 콧수염이 있으면 멋있잖아.
    This is for growing on purpose. it's cool with a mustache.

콧수염: mustache,くちひげ【口髭】,moustache,bigote,شارب,живэр сахал,ria mép,หนวด,kumis,усы,髭须,小胡子,八字胡,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 콧수염 (코쑤염) 콧수염 (콛쑤염)

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70)