🌟 판촉물 (販促物)

Danh từ  

1. 판매를 늘리기 위해 만들어 나누어 주는 물건.

1. HÀNG KHUYẾN MÃI, TẶNG PHẨM: Đồ vật được làm và phân phát cho để thúc đẩy bán hàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 광고 판촉물.
    Advertising promotional materials.
  • 판촉물이 쓰이다.
    Promotions are used.
  • 판촉물을 보내다.
    Send a promotional material.
  • 판촉물을 제작하다.
    Produce promotional materials.
  • 판촉물을 주다.
    Give promotional materials.
  • 판촉물로 홍보하다.
    Promote as a promotional material.
  • 우리는 손님들을 사로잡기 위한 다양한 판촉물을 준비했다.
    We have prepared various promotional materials to capture guests.
  • 우리 회사는 주부들을 위해 주방 용품을 판촉물로 나누어 준다.
    Our company distributes kitchen utensils as promotional materials for housewives.
  • 화장품 개업을 준비하며 나는 주 고객인 여성을 위해 판촉물로 거울을 만들게 되었다.
    Preparing for the opening of cosmetics, i came to make a mirror as a promotional material for the main customer, the woman.
  • 상품 홍보를 위해 사람들에게 판촉물을 나누어 주려고 하는데 뭐가 좋을까요?
    I'm trying to distribute promotional materials to people to promote the product, so what's a good idea?
    여행용 세면도구 세트 같은 것은 어때요? 여행 상품 홍보에 좋을 것 같은데요.
    How about a set of toiletries for traveling? i think it'll be good for promoting travel packages.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 판촉물 (판총물)

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204)