Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 투서하다 (투서하다) 📚 Từ phái sinh: • 투서(投書): 드러나지 않은 사실이나 남의 잘못을 고발하기 위해 어떤 기관이나 대상에게 …
투서하다
Start 투 투 End
Start
End
Start 서 서 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Hẹn (4) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề môi trường (226) • Cảm ơn (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sở thích (103) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78)