🌟 투서하다 (投書 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 투서하다 (
투서하다
)
📚 Từ phái sinh: • 투서(投書): 드러나지 않은 사실이나 남의 잘못을 고발하기 위해 어떤 기관이나 대상에게 …
• Giải thích món ăn (119) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Đời sống học đường (208) • Cảm ơn (8) • Chế độ xã hội (81) • Thể thao (88) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xem phim (105) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tâm lí (191) • Cách nói thời gian (82)