🌟 투서하다 (投書 하다)

Động từ  

1. 드러나지 않은 사실이나 남의 잘못을 고발하기 위해 어떤 기관이나 대상에게 글을 써서 몰래 보내다.

1. GỬI THƯ NẶC DANH, GỬI ĐƠN THƯ VÔ DANH: Viết đơn thư cho đối tượng hay cơ quan nào đó để tố cáo sai phạm của người khác hoặc sự thật không được bộc lộ rồi bí mật gửi đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비리를 투서하다.
    Contributing irregularities.
  • Google translate 지수는 상부에 동료의 공금 횡령 사실을 투서하였다.
    The index wrote to its superiors about the embezzlement of public funds by a colleague.
  • Google translate 신문사에 현직 장관의 비리를 투서한 김 씨가 검찰 조사를 받았다.
    Mr. kim, who contributed to the corruption of the incumbent minister to the newspaper, was questioned by the prosecution.
  • Google translate 회사 분위기가 왜 이렇게 어수선하지?
    Why is the company atmosphere so chaotic?
    Google translate 누가 익명으로 회사 간부들의 비리를 이사회에 투서했대.
    Who anonymously wrote to the board the corruption of company executives?

투서하다: send an anonymous letter,とうしょする【投書する】,envoyer une lettre anonyme,enviar una carta anónima,يرسل رسالة مجهولة,нууц захидал илгээх,gửi thư nặc danh, gửi đơn thư vô danh,ส่งหนังสือร้องเรียน, ส่งข้อความร้องเรียน,mengirim surat tanpa nama,посылать анонимное письмо,举报,写举报信,检举,写检举信,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 투서하다 (투서하다)
📚 Từ phái sinh: 투서(投書): 드러나지 않은 사실이나 남의 잘못을 고발하기 위해 어떤 기관이나 대상에게 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82)