🌟 폭폭
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 폭폭 (
폭폭
)
🌷 ㅍㅍ: Initial sound 폭폭
-
ㅍㅍ (
폭포
)
: 절벽에서 쏟아져 내리는 세찬 물줄기.
☆☆
Danh từ
🌏 THÁC NƯỚC, NƯỚC TỪ TRÊN THÁC: Dòng nước mạnh trút xuống từ vách đá. -
ㅍㅍ (
펄펄
)
: 많은 양의 물이나 기름 등이 계속해서 몹시 끓는 모양.
☆
Phó từ
🌏 SÙNG SỤC, LỤC BỤC: Hình ảnh lượng nhiều của nước hay dầu đang rất sôi. -
ㅍㅍ (
폭풍
)
: 매우 세차게 부는 바람.
☆
Danh từ
🌏 GIÓ BÃO, BÃO, GIÔNG BÃO: Gió thổi rất mạnh. -
ㅍㅍ (
폭파
)
: 폭발시켜 부숨.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BỘC PHÁ, SỰ ĐẶT MÌN, SỰ CÀI BOM: Việc làm phát nổ và bị phá tan. -
ㅍㅍ (
푹푹
)
: 충분히 익을 정도로 몹시 끓이거나 삶는 모양.
☆
Phó từ
🌏 ÙNG ỤC: Hình ảnh đun sôi hoặc luộc đến mức chín kĩ.
• Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • Gọi món (132) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cảm ơn (8) • Mua sắm (99) • Hẹn (4) • Luật (42) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (255) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104)