🌟 창칼 (槍 칼)

Danh từ  

1. 창과 칼.

1. GƯƠM GIÁO: Thương và đao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 창칼이 난무하다.
    Window knives are rampant.
  • 창칼을 꽂다.
    Insert a spear knife.
  • 창칼을 맞대다.
    Put a spear against a sword.
  • 창칼을 피하다.
    Avoid a spear knife.
  • 창칼을 휘두르다.
    Wield a spear.
  • 창칼로 무장하다.
    Armed with a spear knife.
  • 창칼로 찌르다.
    Stab with a spear knife.
  • 창칼에 찔리다.
    Stabbed by a spear knife.
  • 우리 군과 일본군은 창칼을 맞대고 싸웠다.
    Our army and the japanese fought against each other with a spear knife.
  • 우리 부대는 결국 창칼로 무장한 수백 명의 적 앞에 무릎을 꿇고 말았다.
    Our troops ended up kneeling before hundreds of enemies armed with spear knives.
  • 엄마, 전쟁에 나간 장군님은 어떻게 됐어요?
    Mom, what happened to the general who went to war?
    용감하게 싸우다가 결국 적의 창칼에 찔려 돌아가시고 말았단다.
    We fought bravely and ended up being stabbed to death by the enemy's spear.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 창칼 (창칼)

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13)