🌟 하반부 (下半部)

Danh từ  

1. 어떤 것을 반으로 나누었을 때 아래쪽이 되는 부분.

1. PHẦN DƯỚI: Bộ phận phía dưới khi chia nửa cái nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 건물 하반부.
    The lower part of the building.
  • 얼굴 하반부.
    The lower half of the face.
  • 하반부를 만들다.
    Make the lower half.
  • 하반부를 보강하다.
    Reinforce the lower half.
  • 하반부를 완성하다.
    Complete the lower half.
  • 빗속을 걸어서 바지 하반부가 젖었다.
    Walking in the rain, the lower half of the trousers got wet.
  • 도둑은 망가진 난간 하반부로 몰래 들어왔다.
    The thief sneaked into the lower half of the broken railing.
  • 이 건물을 폐쇄한 이유가 뭐야?
    Why did you close this building?
    기둥 하반부에 금이 갔대.
    They say there's a crack in the bottom half of the column.
Từ trái nghĩa 상반부(上半部): 어떤 것을 반으로 나누었을 때 윗쪽이 되는 부분.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하반부 (하ː반부)

🗣️ 하반부 (下半部) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124)