🌟 하반부 (下半部)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 하반부 (
하ː반부
)
🗣️ 하반부 (下半部) @ Ví dụ cụ thể
- 상반부와 하반부. [상반부 (上半部)]
- 우리의 전통 한옥은 상반부가 하반부에 비해 화려하다. [상반부 (上半部)]
🌷 ㅎㅂㅂ: Initial sound 하반부
-
ㅎㅂㅂ (
후반부
)
: 전체를 반씩 둘로 나눈 것의 뒤쪽 부분.
☆
Danh từ
🌏 NỬA SAU, NỬA CUỐI, PHẦN CUỐI: Phần sau của cái chia toàn thể thành hai nửa. -
ㅎㅂㅂ (
하복부
)
: 사람의 배꼽 아래쪽의 배 부분.
Danh từ
🌏 BỤNG DƯỚI: Phần bụng bên dưới rốn của con người. -
ㅎㅂㅂ (
하반부
)
: 어떤 것을 반으로 나누었을 때 아래쪽이 되는 부분.
Danh từ
🌏 PHẦN DƯỚI: Bộ phận phía dưới khi chia nửa cái nào đó.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • So sánh văn hóa (78) • Khí hậu (53) • Ngôn luận (36) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tôn giáo (43) • Lịch sử (92) • Sở thích (103) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7)